Mỗi ngày đều uống trà sữa, vậy ngoài “Milk Tea” thì bạn biết bao nhiêu từ vựng về trà sữa nào?
Cùng anh Will kiểm tra thử vốn từ vựng của bạn & tranh thủ học thêm nhiều từ vựng mới trong video sau nhé!
Danh sách từ vựng để bạn take note:
1. tray: khay
2. straw: ống hút
3. cup: ly
4. lid: nắp
5. tea: trà
6. passion fruit: chanh dây
7. bitter melon: mướp đắng
8. winter melon: bí đao
9. milk tea: trà sữa
10. herbal jelly: sương sáo (thạch thảo mộc)
11. peach: đào
12. rose apple: hồng mận
13. basil seed: hạt é
14. blended ice: đá xay
15. mango: xoài
Đừng quên theo dõi kênh của TalkFirst để cập nhật những bài học mới nhất nhé!
#TalkFirst #Vocabulary #Milktea
———–
Anh ngữ TalkFirst – Enjoy learning English
Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, P.4, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh.
Website: www.talkfirst.vn
Facebook: www.facebook.com/TalkFirst.vn/
Hotline: (028) 22 644 666
———–
Tìm hiểu ngay khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst:
Nguồn: https://yswiki.org
Xem thêm bài viết khác: dhttps://yswiki.org/hoc-tieng-anh/
Xem thêm Bài Viết:
- WHERE ARE YOU FROM? – 100 MẪU CÂU CHÉM GIÓ VỚI TÂY PHẦN 2
- Luyện nghe đàm thoại tiếng Anh qua video Ep 1 Part 1/3
- Học tiếng anh cùng Gogo DVD 6 | Gogo Love English DVD 6
- Elight | Tổng hợp 6 thì nhất định bạn cần học trong tiếng Anh – Best of 2018
- JoJo và gia đình ngón tay | The Finger Family | Bài hát tiếng anh vui nhộn | Super JoJo